Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_băng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đội_hình_nam Bảng CDưới đây là đội hình Đức tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[16][17]
Huấn luyện viên trưởng: Marco Sturm Trợ lý huấn luyện viên: Christian Künast, Matt McIlvane
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | D | Boyle, DarylDaryl Boyle | 1,85 m (6 ft 1 in) | 89 kg (196 lb) | 24 tháng 2 năm 1987 | Sparwood, British Columbia, Canada | EHC München (DEL) |
10 | D | Ehrhoff, ChristianChristian Ehrhoff – A | 1,88 m (6 ft 2 in) | 92 kg (203 lb) | 6 tháng 7 năm 1982 | Moers, Tây Đức | Kölner Haie (DEL) |
12 | F | Macek, BrooksBrooks Macek | 1,81 m (5 ft 11 in) | 92 kg (203 lb) | 15 tháng 5 năm 1992 | Winnipeg, Canada | EHC München (DEL) |
17 | F | Kink, MarcusMarcus Kink | 1,86 m (6 ft 1 in) | 96 kg (212 lb) | 13 tháng 1 năm 1985 | Düsseldorf, Tây Đức | Adler Mannheim (DEL) |
22 | F | Plachta, MatthiasMatthias Plachta | 1,88 m (6 ft 2 in) | 100 kg (220 lb) | 16 tháng 5 năm 1991 | Freiburg im Breisgau | Adler Mannheim (DEL) |
28 | F | Mauer, FrankFrank Mauer | 1,84 m (6 ft 0 in) | 90 kg (200 lb) | 12 tháng 4 năm 1988 | Heidelberg, Tây Đức | EHC München (DEL) |
33 | G | aus den Birken, DannyDanny aus den Birken | 1,86 m (6 ft 1 in) | 89 kg (196 lb) | 15 tháng 2 năm 1985 | Düsseldorf, Tây Đức | EHC München (DEL) |
36 | D | Seidenberg, YannicYannic Seidenberg | 1,71 m (5 ft 7 in) | 82 kg (181 lb) | 11 tháng 1 năm 1984 | Villingen-Schwenningen, Tây Đức | EHC München (DEL) |
37 | F | Reimer, PatrickPatrick Reimer | 1,79 m (5 ft 10 in) | 86 kg (190 lb) | 10 tháng 12 năm 1982 | Mindelheim, Tây Đức | Thomas Sabo Ice Tigers (DEL) |
40 | D | Krupp, BjörnBjörn Krupp | 1,91 m (6 ft 3 in) | 95 kg (209 lb) | 6 tháng 3 năm 1991 | Buffalo, New York, Hoa Kỳ | Grizzlys Wolfsburg (DEL) |
41 | D | Müller, JonasJonas Müller | 1,83 m (6 ft 0 in) | 88 kg (194 lb) | 19 tháng 11 năm 1995 | Berlin | Eisbären Berlin (DEL) |
42 | F | Ehliz, YasinYasin Ehliz | 1,77 m (5 ft 10 in) | 83 kg (183 lb) | 30 tháng 12 năm 1992 | Bad Tölz | Thomas Sabo Ice Tigers (DEL) |
43 | F | Fauser, GerritGerrit Fauser | 1,82 m (6 ft 0 in) | 89 kg (196 lb) | 13 tháng 7 năm 1989 | Nürnberg, Tây Đức | Grizzlys Wolfsburg (DEL) |
44 | G | Endras, DennisDennis Endras | 1,82 m (6 ft 0 in) | 80 kg (180 lb) | 14 tháng 7 năm 1985 | Immenstadt, Tây Đức | Adler Mannheim (DEL) |
48 | D | Hördler, FrankFrank Hördler | 1,83 m (6 ft 0 in) | 90 kg (200 lb) | 26 tháng 1 năm 1985 | Bad Muskau, Cộng hòa Dân chủ Đức | Eisbären Berlin (DEL) |
50 | F | Hager, PatrickPatrick Hager – A | 1,78 m (5 ft 10 in) | 83 kg (183 lb) | 8 tháng 9 năm 1988 | Stuttgart, Tây Đức | EHC München (DEL) |
51 | G | Pielmeier, TimoTimo Pielmeier | 1,83 m (6 ft 0 in) | 82 kg (181 lb) | 7 tháng 7 năm 1989 | Deggendorf, Tây Đức | ERC Ingolstadt (DEL) |
55 | F | Schütz, FelixFelix Schütz | 1,81 m (5 ft 11 in) | 89 kg (196 lb) | 3 tháng 11 năm 1987 | Erding, Tây Đức | Kölner Haie (DEL) |
57 | F | Goc, MarcelMarcel Goc – C | 1,85 m (6 ft 1 in) | 92 kg (203 lb) | 24 tháng 8 năm 1983 | Calw, Tây Đức | Adler Mannheim (DEL) |
72 | F | Kahun, DominikDominik Kahun | 1,80 m (5 ft 11 in) | 78 kg (172 lb) | 2 tháng 7 năm 1995 | Planá, Tachov, Cộng hòa Séc | EHC München (DEL) |
82 | F | Akdag, SinanSinan Akdag | 1,88 m (6 ft 2 in) | 89 kg (196 lb) | 5 tháng 11 năm 1989 | Rosenheim, Tây Đức | Adler Mannheim (DEL) |
83 | F | Pföderl, LeonhardLeonhard Pföderl | 1,82 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 1 tháng 9 năm 1993 | Bad Tölz | Thomas Sabo Ice Tigers (DEL) |
89 | F | Wolf, DavidDavid Wolf | 1,91 m (6 ft 3 in) | 99 kg (218 lb) | 15 tháng 9 năm 1989 | Düsseldorf, Tây Đức | Adler Mannheim (DEL) |
91 | D | Müller, MoritzMoritz Müller | 1,87 m (6 ft 2 in) | 92 kg (203 lb) | 19 tháng 11 năm 1986 | Frankfurt am Main, Tây Đức | Kölner Haie (DEL) |
92 | F | Noebels, MarcelMarcel Noebels | 1,89 m (6 ft 2 in) | 87 kg (192 lb) | 14 tháng 3 năm 1992 | Tönisvorst | Eisbären Berlin (DEL) |
Dưới đây là đội hình Na Uy tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[18][19]
Huấn luyện viên trưởng: Petter Thoresen Trợ lý huấn luyện viên: Sjur Robert Nilsen
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | D | Johannesen, JohannesJohannes Johannesen | 1,81 m (5 ft 11 in) | 87 kg (192 lb) | 1 tháng 3 năm 1997 | Stavanger | Stavanger Oilers (GET-ligaen) |
5 | D | Lesund, ErlendErlend Lesund | 1,90 m (6 ft 3 in) | 93 kg (205 lb) | 11 tháng 12 năm 1994 | Oslo | Mora IK (SHL) |
6 | D | Holøs, JonasJonas Holøs – C | 1,80 m (5 ft 11 in) | 92 kg (203 lb) | 27 tháng 8 năm 1987 | Sarpsborg | HC Fribourg-Gottéron (NL) |
8 | F | Trettenes, MathiasMathias Trettenes | 1,80 m (5 ft 11 in) | 82 kg (181 lb) | 8 tháng 11 năm 1993 | Stavanger | Stavanger Oilers (GET-ligaen) |
10 | D | Nørstebø, MattiasMattias Nørstebø | 1,78 m (5 ft 10 in) | 82 kg (181 lb) | 3 tháng 6 năm 1995 | Trondheim | Frölunda HC (SHL) |
15 | F | Kristiansen, TommyTommy Kristiansen | 1,89 m (6 ft 2 in) | 100 kg (220 lb) | 26 tháng 5 năm 1989 | Sarpsborg | Sparta Warriors (GET-ligaen) |
16 | F | Salsten, EirikEirik Salsten | 1,84 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 17 tháng 6 năm 1994 | Oslo | Stavanger Oilers (GET-ligaen) |
17 | D | Espeland, StefanStefan Espeland | 1,82 m (6 ft 0 in) | 84 kg (185 lb) | 24 tháng 3 năm 1989 | Oslo | Vålerenga Ishockey (GET-ligaen) |
20 | F | Bastiansen, AndersAnders Bastiansen | 1,90 m (6 ft 3 in) | 95 kg (209 lb) | 31 tháng 10 năm 1980 | Asker | Frisk Asker (GET-ligaen) |
21 | F | Thoresen, SteffenSteffen Thoresen | 1,80 m (5 ft 11 in) | 90 kg (200 lb) | 3 tháng 6 năm 1985 | Oslo | Storhamar Ishockey (GET-ligaen) |
22 | F | Røymark, MartinMartin Røymark | 1,84 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 10 tháng 11 năm 1986 | Oslo | Modo Hockey (HA) |
26 | F | Forsberg, KristianKristian Forsberg | 1,85 m (6 ft 1 in) | 92 kg (203 lb) | 5 tháng 5 năm 1986 | Oslo | Stavanger Oilers (GET-ligaen) |
27 | F | Hoff, LudvigLudvig Hoff | 1,80 m (5 ft 11 in) | 87 kg (192 lb) | 16 tháng 10 năm 1996 | Oslo | Đại học North Dakota (NCHC) |
28 | F | Roest, NiklasNiklas Roest | 1,74 m (5 ft 9 in) | 82 kg (181 lb) | 3 tháng 8 năm 1986 | Oslo | Sparta Warriors (GET-ligaen) |
30 | G | Haugen, LarsLars Haugen | 1,84 m (6 ft 0 in) | 86 kg (190 lb) | 19 tháng 3 năm 1987 | Oslo | Färjestad BK (SHL) |
33 | G | Haukeland, HenrikHenrik Haukeland | 1,88 m (6 ft 2 in) | 86 kg (190 lb) | 6 tháng 12 năm 1994 | Fredrikstad | Timrå IK (HA) |
38 | G | Holm, HenrikHenrik Holm | 1,86 m (6 ft 1 in) | 84 kg (185 lb) | 6 tháng 9 năm 1990 | Fredrikstad | Stavanger Oilers (GET-ligaen) |
40 | F | Olimb, Ken AndréKen André Olimb | 1,78 m (5 ft 10 in) | 80 kg (180 lb) | 21 tháng 1 năm 1989 | Oslo | Linköpings HC (SHL) |
41 | F | Thoresen, PatrickPatrick Thoresen – A | 1,80 m (5 ft 11 in) | 92 kg (203 lb) | 7 tháng 11 năm 1983 | Oslo | SKA Saint Petersburg (KHL) |
42 | D | Ødegaard, HenrikHenrik Ødegaard | 1,80 m (5 ft 11 in) | 90 kg (200 lb) | 12 tháng 2 năm 1988 | Asker | Frisk Asker (GET-ligaen) |
46 | F | Olimb, MathisMathis Olimb – A | 1,78 m (5 ft 10 in) | 80 kg (180 lb) | 1 tháng 2 năm 1986 | Oslo | Linköpings HC (SHL) |
47 | D | Bonsaksen, AlexanderAlexander Bonsaksen | 1,80 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 24 tháng 1 năm 1987 | Oslo | Iserlohn Roosters (DEL) |
51 | F | Rosseli Olsen, MatsMats Rosseli Olsen | 1,80 m (5 ft 11 in) | 82 kg (181 lb) | 29 tháng 4 năm 1991 | Oslo | Frölunda HC (SHL) |
61 | F | Reichenberg, AleksanderAleksander Reichenberg | 1,85 m (6 ft 1 in) | 81 kg (179 lb) | 13 tháng 6 năm 1992 | Mora, Thụy Điển | HC Sparta Praha (ELH) |
90 | D | Sørvik, DanielDaniel Sørvik | 1,83 m (6 ft 0 in) | 92 kg (203 lb) | 11 tháng 3 năm 1990 | Oslo | HC Litvínov (ELH) |
Dưới đây là đội hình Phần Lan tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[20][21]
Huấn luyện viên trưởng: Lauri Marjamäki Trợ lý huấn luyện viên: Ari Hilli, Mikko Manner, Jussi Tapola
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | D | Lehtonen, MikkoMikko Lehtonen | 1,83 m (6 ft 0 in) | 88 kg (194 lb) | 16 tháng 1 năm 1994 | Turku | Tappara (Liiga) |
4 | D | Kivistö, TommiTommi Kivistö | 1,86 m (6 ft 1 in) | 94 kg (207 lb) | 7 tháng 6 năm 1991 | Vantaa | Jokerit (KHL) |
5 | D | Kukkonen, LasseLasse Kukkonen – C | 1,84 m (6 ft 0 in) | 85 kg (187 lb) | 18 tháng 9 năm 1981 | Oulu | Kärpät (Liiga) |
12 | F | Anttila, MarkoMarko Anttila | 2,03 m (6 ft 8 in) | 104 kg (229 lb) | 27 tháng 5 năm 1985 | Lempäälä | Jokerit (KHL) |
13 | F | Junttila, JuliusJulius Junttila | 1,78 m (5 ft 10 in) | 81 kg (179 lb) | 15 tháng 8 năm 1991 | Oulu | Kärpät (Liiga) |
18 | D | Lepistö, SamiSami Lepistö – A | 1,83 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 17 tháng 10 năm 1984 | Espoo | Jokerit (KHL) |
19 | G | Koskinen, MikkoMikko Koskinen | 2,01 m (6 ft 7 in) | 95 kg (209 lb) | 18 tháng 7 năm 1988 | Vantaa | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
20 | F | Tolvanen, EeliEeli Tolvanen | 1,79 m (5 ft 10 in) | 82 kg (181 lb) | 22 tháng 4 năm 1999 | Vihti | Jokerit (KHL) |
23 | F | Kemppainen, JoonasJoonas Kemppainen | 1,90 m (6 ft 3 in) | 102 kg (225 lb) | 7 tháng 4 năm 1988 | Kajaani | Salavat Yulaev Ufa (KHL) |
24 | F | Lajunen, JaniJani Lajunen | 1,89 m (6 ft 2 in) | 94 kg (207 lb) | 16 tháng 6 năm 1990 | Espoo | HC Lugano (NL) |
25 | F | Enlund, JonasJonas Enlund | 1,83 m (6 ft 0 in) | 86 kg (190 lb) | 3 tháng 11 năm 1987 | Helsinki | Sibir Novosibirsk (KHL) |
27 | F | Kontiola, PetriPetri Kontiola – A | 1,83 m (6 ft 0 in) | 97 kg (214 lb) | 4 tháng 10 năm 1984 | Seinäjoki | Lokomotiv Yaroslavl (KHL) |
31 | G | Rämö, KarriKarri Rämö | 1,88 m (6 ft 2 in) | 93 kg (205 lb) | 1 tháng 7 năm 1986 | Asikkala | Jokerit (KHL) |
37 | F | Pyörälä, MikaMika Pyörälä | 1,82 m (6 ft 0 in) | 81 kg (179 lb) | 13 tháng 7 năm 1981 | Oulu | SC Bern (NL) |
38 | D | Hietanen, JuusoJuuso Hietanen | 1,80 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 14 tháng 6 năm 1985 | Hämeenlinna | Dynamo Moscow (KHL) |
40 | F | Koskiranta, JarnoJarno Koskiranta | 1,92 m (6 ft 4 in) | 92 kg (203 lb) | 9 tháng 12 năm 1986 | Paimio | SKA Sankt-Peterburg (KHL) |
42 | D | Heiskanen, MiroMiro Heiskanen | 1,84 m (6 ft 0 in) | 83 kg (183 lb) | 18 tháng 7 năm 1999 | Espoo | HIFK (Liiga) |
50 | D | Koivisto, MiikaMiika Koivisto | 1,84 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 20 tháng 7 năm 1990 | Vaasa | Kärpät (Liiga) |
55 | D | Ohtamaa, AtteAtte Ohtamaa | 1,88 m (6 ft 2 in) | 96 kg (212 lb) | 6 tháng 11 năm 1987 | Nivala | Ak Bars Kazan (KHL) |
62 | F | Osala, OskarOskar Osala | 1,94 m (6 ft 4 in) | 110 kg (240 lb) | 26 tháng 12 năm 1987 | Vaasa | Metallurg Magnitogorsk (KHL) |
65 | F | Manninen, SakariSakari Manninen | 1,72 m (5 ft 8 in) | 76 kg (168 lb) | 10 tháng 2 năm 1992 | Oulu | Örebro HK (SHL) |
70 | F | Hartikainen, TeemuTeemu Hartikainen | 1,86 m (6 ft 1 in) | 104 kg (229 lb) | 3 tháng 5 năm 1990 | Kuopio | Salavat Yulaev Ufa (KHL) |
77 | G | Metsola, JuhaJuha Metsola | 1,77 m (5 ft 10 in) | 69 kg (152 lb) | 24 tháng 2 năm 1989 | Tampere | Amur Khabarovsk (KHL) |
81 | F | Peltola, JukkaJukka Peltola | 1,84 m (6 ft 0 in) | 85 kg (187 lb) | 26 tháng 8 năm 1987 | Tampere | Tappara (Liiga) |
86 | F | Savinainen, Veli-MattiVeli-Matti Savinainen | 1,82 m (6 ft 0 in) | 82 kg (181 lb) | 5 tháng 1 năm 1986 | Espoo | Yugra (KHL) |
Dưới đây là đội hình Thụy Điển tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[22][23]
Huấn luyện viên trưởng: Rikard Grönborg Trợ lý huấn luyện viên: Johan Garpenlöv, Peter Popovic
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G | Enroth, JhonasJhonas Enroth | 1,79 m (5 ft 10 in) | 79 kg (174 lb) | 25 tháng 6 năm 1988 | Stockholm | HC Dinamo Minsk (KHL) |
4 | D | Kronwall, StaffanStaffan Kronwall – A | 1,95 m (6 ft 5 in) | 102 kg (225 lb) | 10 tháng 9 năm 1982 | Stockholm | Lokomotiv Yaroslavl (KHL) |
5 | D | Wikstrand, MikaelMikael Wikstrand | 1,86 m (6 ft 1 in) | 95 kg (209 lb) | 5 tháng 11 năm 1993 | Karlstad | Färjestad BK (SHL) |
6 | D | Hersley, PatrikPatrik Hersley | 1,91 m (6 ft 3 in) | 95 kg (209 lb) | 23 tháng 6 năm 1986 | Malmö | SKA Saint Petersburg (KHL) |
8 | D | Fransson, JohanJohan Fransson | 1,86 m (6 ft 1 in) | 90 kg (200 lb) | 18 tháng 2 năm 1985 | Kalix | Genève-Servette HC (NL) |
10 | F | Lindström, JoakimJoakim Lindström | 1,85 m (6 ft 1 in) | 87 kg (192 lb) | 5 tháng 12 năm 1983 | Skellefteå | Skellefteå AIK (SHL) |
12 | F | Pettersson, FredrikFredrik Pettersson | 1,75 m (5 ft 9 in) | 81 kg (179 lb) | 10 tháng 6 năm 1987 | Göteborg | ZSC Lions (NL) |
15 | D | Bertilsson, SimonSimon Bertilsson | 1,83 m (6 ft 0 in) | 90 kg (200 lb) | 19 tháng 4 năm 1991 | Karlskoga | Brynäs IF (SHL) |
17 | F | Lindholm, PärPär Lindholm | 1,81 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 5 tháng 10 năm 1991 | Skellefteå | Skellefteå AIK (SHL) |
18 | F | Everberg, DennisDennis Everberg | 1,93 m (6 ft 4 in) | 93 kg (205 lb) | 31 tháng 12 năm 1991 | Västerås | HC Neftekhimik Nizhnekamsk (KHL) |
19 | F | Zackrisson, PatrikPatrik Zackrisson | 1,80 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 27 tháng 3 năm 1987 | Ekerö | HC Sibir Novosibirsk (KHL) |
20 | F | Lundqvist, JoelJoel Lundqvist – C | 1,83 m (6 ft 0 in) | 90 kg (200 lb) | 2 tháng 3 năm 1982 | Åre | Frölunda HC (SHL) |
22 | F | Bergström, AlexanderAlexander Bergström | 1,90 m (6 ft 3 in) | 87 kg (192 lb) | 18 tháng 1 năm 1986 | Osby | HC Sibir Novosibirsk (KHL) |
25 | F | Stålberg, ViktorViktor Stålberg | 1,89 m (6 ft 2 in) | 94 kg (207 lb) | 17 tháng 1 năm 1986 | Göteborg | EV Zug (NL) |
26 | D | Dahlin, RasmusRasmus Dahlin | 1,89 m (6 ft 2 in) | 85 kg (187 lb) | 13 tháng 4 năm 2000 | Trollhättan | Frölunda HC (SHL) |
28 | F | Axelsson, DickDick Axelsson | 1,91 m (6 ft 3 in) | 93 kg (205 lb) | 25 tháng 4 năm 1987 | Stockholm | Färjestad BK (SHL) |
29 | D | Gustafsson, ErikErik Gustafsson – A | 1,79 m (5 ft 10 in) | 90 kg (200 lb) | 15 tháng 12 năm 1988 | Sundsvall | HC Neftekhimik Nizhnekamsk (KHL) |
30 | G | Fasth, ViktorViktor Fasth | 1,83 m (6 ft 0 in) | 86 kg (190 lb) | 8 tháng 8 năm 1982 | Kalix | Växjö Lakers (SHL) |
35 | G | Hellberg, MagnusMagnus Hellberg | 1,96 m (6 ft 5 in) | 93 kg (205 lb) | 4 tháng 4 năm 1991 | Uppsala | Kunlun Red Star (KHL) |
37 | F | Norman, JohnJohn Norman | 1,80 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 6 tháng 1 năm 1991 | Stockholm | Jokerit (KHL) |
45 | F | Möller, OscarOscar Möller | 1,78 m (5 ft 10 in) | 82 kg (181 lb) | 22 tháng 1 năm 1989 | Stockholm | Skellefteå AIK (SHL) |
48 | F | Klingberg, CarlCarl Klingberg | 1,90 m (6 ft 3 in) | 98 kg (216 lb) | 28 tháng 1 năm 1991 | Göteborg | EV Zug (NL) |
51 | D | Ahnelöv, JonasJonas Ahnelöv | 1,88 m (6 ft 2 in) | 95 kg (209 lb) | 11 tháng 12 năm 1987 | Stockholm | Avangard Omsk (KHL) |
58 | F | Lander, AntonAnton Lander | 1,83 cm (0,72 in) | 84 kg (185 lb) | 24 tháng 4 năm 1991 | Sundsvall | Ak Bars Kazan (KHL) |
67 | F | Omark, LinusLinus Omark | 1,79 m (5 ft 10 in) | 82 kg (181 lb) | 5 tháng 2 năm 1987 | Övertorneå | Salavat Yulaev Ufa (KHL) |
Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_băng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đội_hình_nam Bảng CLiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc_côn_cầu_trên_băng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đội_hình_nam https://www.tsn.ca/hockey-canada-unveils-men-s-201... https://olympic.ca/2018/01/11/team-canada-nominate... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... http://hokej.cz/jandacova-volba-lidry-pro-oh-erat-... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... http://pyeongchang2018.iihf.hockey/men/news/host-n... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.srf.ch/sport/pyeongchang/kader-fuer-py... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul...